Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 15-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 22:35 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 54 ngoại tệ tăng giá, 35 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 61 ngoại tệ tăng giá và 50 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,746.00 339.00 | 16,893.00 420.00 | 17,458.00 476.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,223 475.00 | 18,333 514.00 | 18,894 530.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,890 -536.00 | 27,990 -550.00 | 28,928 -507.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 33.00 | 0.00 -3,741.00 |
Euro | EUR | 27,086 241.00 | 27,136 183.00 | 28,252 182.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,678 693.00 | 32,728 615.00 | 33,380 276.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,190.00 105.00 | 3,203.00 106.00 | 3,308.00 106.00 |
Yên Nhật | JPY | 156.69 -11.45 | 157.32 -11.50 | 164.72 -11.84 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.30 17.30 | 17.30 0.35 | 20.30 0.81 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,290.00 | 0.00 -2,390.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,254.00 15,254.00 | 15,254.00 196.00 | 15,701.00 136.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,352.11 -14.89 | 2,451.98 -14.02 |
Đô la Singapore | SGD | 18,642 -20.00 | 18,642 -95.00 | 19,309 14.00 |
Bạc Thái | THB | 684.00 -37.00 | 687.00 -37.00 | 715.00 -42.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,207 857.00 | 25,237 877.00 | 25,457 757.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.